lzf |
2011-05-08 12:22 |
Quote:引用楼主马列信徒于2011-05-08 01:58发表的 越南人民军军衔中越文拼写对照表 : I*_@WoI*
中文 | 越南文 | 大将(仅限陆军及武警) | Đại tướng | 上将/海军都督 | Thượng tướng / Đô đốc | 中将/海军副都督 | Trung tướng / Phó Đô đốc | 少将/海军准都督 | Thiếu tướng / Chuẩn Đô đốc | 大校 | Đại tá | 上校 | Thượng tá | 中校 | Trung tá | 少校 | Thiếu tá | 大尉 | Đại úy | 上尉 | Thượng úy | 中尉 | Trung úy | 少尉 | Thiếu úy | 准尉 | Chuẩn úy | 上士 | Thượng sĩ | 中士 | Trung sĩ | 下士 | Hạ sĩ | 一等兵 | Binh nhất | 二等兵 | Binh nhì |
WCT}OiLsL pUx~ 同志啊,这个有点小问题,越南没有类似“武警”的,不过公安有大将,黎鸿英(政治局委员,公安部部长)就是的 |
|